Có 2 kết quả:
数九寒天 shǔ jiǔ hán tiān ㄕㄨˇ ㄐㄧㄡˇ ㄏㄢˊ ㄊㄧㄢ • 數九寒天 shǔ jiǔ hán tiān ㄕㄨˇ ㄐㄧㄡˇ ㄏㄢˊ ㄊㄧㄢ
shǔ jiǔ hán tiān ㄕㄨˇ ㄐㄧㄡˇ ㄏㄢˊ ㄊㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
nine periods of nine days each after winter solstice, the coldest time of the year
Bình luận 0
shǔ jiǔ hán tiān ㄕㄨˇ ㄐㄧㄡˇ ㄏㄢˊ ㄊㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
nine periods of nine days each after winter solstice, the coldest time of the year
Bình luận 0